Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
weak part


noun
a place of especial vulnerability (Freq. 1)
Syn:
weak spot, soft spot
Ant:
good part
Hypernyms:
weakness
Hyponyms:
Achilles' heel, jugular, underbelly


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.